🔍
Search:
XIỀNG XÍCH
🌟
XIỀNG XÍCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
죄인의 발목에 채우던 쇠사슬.
1
CÙM, XIỀNG XÍCH:
Xích sắt mà được khóa vào cổ chân của tội phạm.
-
2
(비유적으로) 자유를 구속하는 대상.
2
SỰ VƯỚNG BẬN, XIỀNG XÍCH:
(cách nói ẩn dụ) Đối tượng bị hạn chế tự do.
-
☆
Danh từ
-
1
쇠로 만든 고리를 이어서 만든 줄.
1
XIỀNG SẮT, XÍCH SẮT:
Dây được nối từ các mắt xích làm bằng sắt.
-
2
(비유적으로) 억압이나 압박.
2
XIỀNG XÍCH, GÔNG CÙM:
(cách nói ẩn dụ) Sự đè nén hay sự áp bức.
-
Danh từ
-
1
쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄.
1
DÂY XÍCH SẮT, XIỀNG XÍCH:
Dây làm bằng cách nối liền nhiều vòng sắt.
-
2
(비유적으로) 억압이나 압박.
2
ÁP BỨC, ỨC CHẾ, KÌM HÃM:
(cách nói ẩn dụ) Sự ức chế hay áp bức.
-
Danh từ
-
1
죄인의 발목에 채우는 나무로 만든 형틀과 손목에 채우는 수갑.
1
GÔNG CÙM, XIỀNG XÍCH:
Cái gông làm bằng gỗ để khóa chân và còng vào cổ tay tay phạm nhân.
-
2
(비유적으로) 어떤 행동을 하거나 권리를 행사할 자유가 제한되어 고통스러운 상태.
2
SỰ KỀM KẸP, GÔNG CÙM, XIỀNG XÍCH:
(cách nói ẩn dụ) Trạng thái khổ sở do bị hạn chế sự tự do để thi hành một quyền lợi hay hành động nào đó.